Đối tác
THACO K165 - CS /CKGT- HCT
Liên hệ
TT Nội dung Trị số 1 Thông tin chung Ô TÔ THIẾT KẾ 1.1 Loại phương tiện Ô tô hút chất thải 1.2 Nhãn hiệu, số loại của phương tiện THACO K165 - CS /CKGT- HCT 1.3 Công thức bánh xe 4x2 2 Thông số về kích thước 2.1 Kích thước bao : Dài x Rộng x Cao (mm) 5225 x 1770 x 2080 2.2 Chiều dài cơ sở (mm) 2760 2.3 Chiều rộng...
TT |
Nội dung |
Trị số |
|
1 |
Thông tin chung |
Ô TÔ THIẾT KẾ |
|
1.1 |
Loại phương tiện |
Ô tô hút chất thải |
|
1.2 |
Nhãn hiệu, số loại của phương tiện |
THACO K165 - CS /CKGT- HCT |
|
1.3 |
Công thức bánh xe |
4x2 |
|
2 |
Thông số về kích thước |
||
2.1 |
Kích thước bao : Dài x Rộng x Cao (mm) |
5225 x 1770 x 2080
|
|
2.2 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2760 |
|
2.3 |
Chiều rộng cabin (mm) |
1770 |
|
2.4 |
Chiều rộng xi tộc (mm) |
1770 |
|
3 |
Thông số về khối lương |
||
3.1 |
Khối lượng bản thân (kg) |
2675 |
|
3.2 |
Khối lượng hàng chuyên chở CPTGGT |
1980 |
|
3.3
|
Số người cho phép chở (người) |
03 |
|
3.4 |
Khối lượng toàn bộ CPTGGT (kg) |
4850 |
|
4 |
Thông số về tính năng chuyển động |
||
4.1 |
Tốc độ cực đại của xe (km/h) |
88,63 |
|
4.2 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%) |
23,7 |
|
4.3 |
Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |
5,5 |
|
5 |
Động cơ |
||
5.1 |
Tên nhà sản xuất và kiểu loại |
KIA JT |
|
5.2 |
Dung tích xi lanh (cm3) |
2957 |
|
5.3 |
Tỉ số nén |
22 : 1 |
|
5.4 |
Đường kính xi lanh Hành trình pittông |
98x98 |
|
5.5 |
Công suất cực đại (kW/v/ph) |
67,5/4000 |
|
5.6 |
Mô men xoắn cực đại(Nm/v/ph) |
195/2200 |
|
6 |
Hệ thống treo |
||
6.1 |
Kiểu treo Trục I |
Phụ thuộc, lá nhíp, giảm chấn thủy lực. |
|
6.2 |
Kiểu treo Trục II |
Phụ thuộc, lá nhíp, giảm chấn thủy lực. |
|
7 |
Hệ thống phanh |
||
7.1 |
Phanh chính |
Phanh đĩa/phanh tang trống Dẫn động thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không |
|
7.2 |
Phanh dừng |
Tang trồng, cơ khí, cáp kéo Tác động lên các bánh xe sau |
|
7.3 |
Phanh dự phũng |
- |
|
8 |
Hệ thống lái |
||
8.1 |
Kiểu loại |
Trục vít - ê cu bi |
|
8.2 |
Dẫn động cơ cấu lái |
Cơ khí, có trợ lực thủy lực |
|
8.3 |
Tỷ số truyền |
22,6:1 |
|
9 |
Ca bin : Kết cấu thép hoàn toàn, có thể lật về phía trước |
||
10 |
Xi téc |
||
10.1 |
Loại Thùng xe (xi téc) |
Xi téc chở chất thải |
|
10.2 |
Nhãn hiệu, kiểu loại |
HCT18/1,9CKGT |
|
10.3 |
Kích thước lòng thùng hàng( bao ngoài xi téc) (mm) |
2180/1780x1100x 1100 |
|
10.4 |
Thể tích hình học (m3) |
1,9 |
|
10.5 |
Thể tích thực tế (m3) |
1,8 |
|
10.6 |
Vật liệu |
SS400 |
|
10.7 |
Chiều dày (mm) ( Chỏm/thân) |
4/4 |
Bước 1: Truy cập website để tìm hiểu về sản phẩm công ty hiện có.
Bước 2: Liên hệ với chúng tôi qua Hotline để được tư vấn và hướng dẫn mua hàng, ký hợp đồng và giao nhận xe.
HÌNH THỨC THANH TOÁN: Giá trị hợp đồng được thanh toán thành 02 lần: Lần 01: Sau khi ký hợp đồng bên mua thanh toán 40% giá trị hợp đồng cùng bảo lãnh thanh toán của ngân hàng (nếu khách hàng có nhu cầu mua trả góp của ngân hàng). Lần 02: Bên mua hoặc ngân hàng tài trợ cho bên mua thanh toán 70% giá trị hợp đồng còn lại, bên bán bàn giao xe cho bên mua. Thanh toán chuyển khoản 100% bằng đồng Việt Nam. Trân trọng cảm ơn Quý khách!
Có thể bạn quan tâm
Hotline
HỖ TRỢ KINH DOANH
- Mr Tú
- ĐT: 097 181 1618
- Email: huytu89gth@gmail.com
- Ms. Huyền
- ĐT: 0972579840
- Email: thanhhuyenutc@gmail.com
- Mr.Chính
- ĐT: 0945142709
- Email: leminhchinh1997@gmail.com
- Mr. Mạnh
- ĐT: 0848002323
- Email: phungmanhutc57@gmail.com
HỖ TRỢ KỸ THUẬT
- Mr Hiếu
- ĐT: 0989 857 622
- Email: hieulv50@gmail.com
- Mr.Thế Anh
- ĐT: 0962621270
- Email: theanhpham0107@gmail.com
- Ms. Thủy
- ĐT: 01655956312
- Email: thuytom93@gmail.com
- Ms. Huyền
- ĐT: 0972579840
- Email: thanhhuyenutc@gmail.com