Đối tác
Ô tô xi téc có cột đo Diesel Hino FM8JNSA, 13,5 khối
Liên hệ
TT Nội dung Trị số 1 Thông tin chung 1.1 Loại phương tiện Ô tô xi téc (chở Diesel) 1.2 Nhón hiệu, số loại của phương tiện HINO FM8JNSA 6x4/ CKGT- XTD 1.3 Cụng thức bánh xe 6x4 2 Thông số về kích thước 2.1 Kích thước bao : Dài x Rộng x Cao (mm) 8500x2500x3250 2.2 Chiều dài cơ sở (mm) 4130+1300 2.3 Vết bánh xe trước/sau (mm) 1925/1855 2.4 Vết bánh xe sau phía...
TT |
Nội dung |
Trị số |
|
1 |
Thông tin chung |
||
1.1 |
Loại phương tiện |
Ô tô xi téc (chở Diesel) |
|
1.2 |
Nhón hiệu, số loại của phương tiện |
HINO FM8JNSA 6x4/ CKGT- XTD |
|
1.3 |
Cụng thức bánh xe |
6x4 |
|
2 |
Thông số về kích thước |
||
2.1 |
Kích thước bao : Dài x Rộng x Cao (mm) |
8500x2500x3250 |
|
2.2 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
4130+1300 |
|
2.3 |
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
1925/1855 |
|
2.4 |
Vết bánh xe sau phía ngoài (mm) |
2185 |
|
2.5 |
Chiều rộng cabin (mm) |
2355 |
|
2.6 |
Chiều rộng thùng hàng (mm) |
2400 |
|
3 |
Thông số về khối lượng |
||
3.1 |
Khối lượng bản thân (kG) |
10340 |
|
3.2 |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép |
11340 |
|
3.3 |
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế |
11340 |
|
3.4
|
Số người cho phép chở (người) |
03 |
|
3.5 |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg) |
21875 |
|
4 |
Thông số về tính năng chuyển động |
||
4.1 |
Tốc độ cực đại của xe (km/h) |
92,05 |
|
4.2 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%) |
36,5 |
|
4.3 |
Thời gian tăng tốc của xe từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200m(s) |
24 |
|
4.4 |
Góc ổn định tĩnh ngang của xe khi không tải (độ) |
37,5 |
|
4.5 |
Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |
9,1 |
|
5 |
Động cơ |
||
5.1 |
Tên nhà sản xuất và kiểu loại |
J08E UF |
|
5.2 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xilanh, cách bố trí xilanh |
Diesel, 4 kỳ, tăng áp, 6 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng,tăng áp |
|
5.3 |
Dung tích xi lanh (cm3) |
7684 |
|
5.4 |
Tỉ số nén |
18:1 |
|
5.5 |
Đường kính xi lanh Hành trình pittông |
112 x130 |
|
5.6 |
Cụng suất cực đại (kW/v/ph) |
184/2500 |
|
5.7 |
Mụ men xoắn cực đại(Nm/v/ph) |
739/1800 |
|
5.8 |
Vị trí bố trí động cơ trên khung xe |
Phía trước xe |
|
6 |
Hệ thống truyền lực |
||
6.1 |
Li hợp |
Đĩa ma sát khô, lò xo dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|
6.2 |
Hộp số chính |
Cơ khí ,9 số tiến ,1 số lùi |
|
6.3 |
Trục các đăng (trục truyền động) |
Các đăng không đồng tốc 2 trục |
|
6.4 |
Cầu xe |
Cầu sau chủ động : i0= 5,857 |
|
6.5 |
Bánh xe |
10.00-20; 10.00R20; 11.00-20; 11.00R20 |
|
7 |
Hệ thống treo |
||
7.1 |
Kiểu treo cụm cầu trước |
Phô thuéc nhÝp l¸ nöa elÝp, gi¶m chÊn thñy lùc |
|
7.2 |
Kiểu treo cụm cầu sau |
Cân bằng, nhíp lá nửa elíp |
|
8 |
Hệ thống phanh |
||
8.1 |
Phanh chớnh |
Tang trống, Khí nén 02 dòng |
|
8.2 |
Phanh dừng |
Tang trống, dẫn động khí nén, lò xo tích năng, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số |
|
9 |
Hệ thống điện |
||
9.1 |
Điện áp định mức |
24 V |
|
9.2 |
Ắc quy |
12V x2 - 120Ah |
|
9.3 |
Máy phát |
24V - 60A |
|
9.4 |
Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu |
|
|
9.4.1 |
Cụm đèn trước |
Được giữ nguyên xe cơ sở |
|
9.4.2 |
Cụm đèn sau |
Gồm: 02 đèn đèn báo rẽ, 02 đèn phanh, 02 đèn kích thước, 04 đèn cảnh bỏo nguy hiển, 01 đèn soi biển số, 02đèn lùi,02 tấm phản quang |
|
10 |
Hệ thống lái |
||
10.1 |
Kiểu loại |
Trục vít - ê cu bi |
|
10.2 |
Dẫn động cơ cấu lái |
Cơ khí, có trợ lực thủy lực |
|
10.3 |
Tỷ số truyền |
22,3 |
|
11 |
Ca bin : Kết cấu thép hoàn toàn, có thể lật về phía trước |
||
12 |
Xi téc |
||
12.1 |
Kiểu loại |
Dùng để chuyển chở DIESEL, xi téc có mặt cắt ngang dạng elip |
|
12.2 |
Kích thước bao ngoài (mm) |
4920x2400x1520 |
|
12.3 |
Dung tích xi téc (m3) |
13,5 |
|
13 |
Van hô hấp |
||
13.1 |
Nhãn hiệu, số loại |
Peco, Piston lò xo hai chiều |
|
13.2 |
Áp suất làm việc |
Chiều đẩy: 0,5 bar Chiều hút: 0,15 bar |
|
14 |
Trang bị phòng chống cháy nổ |
||
14.1 |
Bình cứu hoả |
01bình CC bột MFZ8,01 bình CC khí CO2 MT3 |
|
14.2 |
Chữ “cấm lửa” và biểu tượng |
Cỡ chữ ≥200mm |
|
15 |
Trang thiết bị lắp trên xe |
||
15.1 |
Cột đo Diesel |
TATSUNO/SD211110JMBBT000000, áp suất làm việc 1bar |
|
15.2 |
Máy phát điện |
Hyundai,DHY4000LE |
|
14.3 |
Tủ điều khiển PLC |
TATSUNO, 220V/50 Hz |
Công ty Cơ khí Giao thông nhiều năm kinh nghiệm đóng mới xe tải, xe chuyên dùng, mua bán xe tải. Hiện nay là đại diện phân phối xe tải HINO, JAC, HYUNDAI, ISUZU, cần cẩu thuỷ lực UNIC, SOOSAN, TADANO, KANGLIM ...
Để biết thêm chi tiết, xin mời liên hệ với thông tin sau:
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CƠ KHÍ GIAO THÔNG
Km 15 + 500 quốc lộ 1A cũ, Liên Ninh, Thanh Trì, TP Hà Nội
Hotline: 090 345 0430 - 097 181 1618
Website: www.ckgt.vn
Email: ckgt2009@gmail.com
Bước 1: Truy cập website để tìm hiểu về sản phẩm công ty hiện có.
Bước 2: Liên hệ với chúng tôi qua Hotline để được tư vấn và hướng dẫn mua hàng, ký hợp đồng và giao nhận xe.
HÌNH THỨC THANH TOÁN: Giá trị hợp đồng được thanh toán thành 02 lần: Lần 01: Sau khi ký hợp đồng bên mua thanh toán 40% giá trị hợp đồng cùng bảo lãnh thanh toán của ngân hàng (nếu khách hàng có nhu cầu mua trả góp của ngân hàng). Lần 02: Bên mua hoặc ngân hàng tài trợ cho bên mua thanh toán 70% giá trị hợp đồng còn lại, bên bán bàn giao xe cho bên mua. Thanh toán chuyển khoản 100% bằng đồng Việt Nam. Trân trọng cảm ơn Quý khách!
Có thể bạn quan tâm
Hotline
HỖ TRỢ KINH DOANH
- Mr Tú
- ĐT: 097 181 1618
- Email: huytu89gth@gmail.com
- Ms. Huyền
- ĐT: 0972579840
- Email: thanhhuyenutc@gmail.com
- Mr.Chính
- ĐT: 0945142709
- Email: leminhchinh1997@gmail.com
- Mr. Mạnh
- ĐT: 0848002323
- Email: phungmanhutc57@gmail.com
HỖ TRỢ KỸ THUẬT
- Mr Hiếu
- ĐT: 0989 857 622
- Email: hieulv50@gmail.com
- Mr.Thế Anh
- ĐT: 0962621270
- Email: theanhpham0107@gmail.com
- Ms. Thủy
- ĐT: 01655956312
- Email: thuytom93@gmail.com
- Ms. Huyền
- ĐT: 0972579840
- Email: thanhhuyenutc@gmail.com