Đối tác
HINO FL8JTSL 6x2/CKGT-MB3
Liên hệ
TT Nội dung Thông số 1 Thông tin chung 1.1 Lọai phương tiện Ô tô tải có mui bạt 1.2 Nhãn hiệu, số loại của phương tiện HINO FL8JTSL 6x2/CKGT-MB3 1.3 Công thức bánh xe 6x2 2 Thông số về kích thước 2.1 Kích thước bao : Dài x Rộng x Cao (mm) 11430 x 2500 x 3500 2.2 Chiều dài cơ sở (mm) 5870+1300 2.3 Kích thước lòng thùng : Dài x Rộng...
TT |
Nội dung |
Thông số |
|
1 |
Thông tin chung |
||
1.1 |
Lọai phương tiện |
Ô tô tải có mui bạt |
|
1.2 |
Nhãn hiệu, số loại của phương tiện |
HINO FL8JTSL 6x2/CKGT-MB3 |
|
1.3 |
Công thức bánh xe |
6x2 |
|
2 |
Thông số về kích thước |
||
2.1 |
Kích thước bao : Dài x Rộng x Cao (mm) |
11430 x 2500 x 3500 |
|
2.2 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
5870+1300 |
|
2.3 |
Kích thước lòng thùng : Dài x Rộng x Cao (mm) |
9220 x 2360 x 780/2150 |
|
3 |
Thông số về khối lượng |
||
3.1 |
Khối lượng bản thân (kg) |
8705 |
|
3.2 |
Số người cho phép chở kể cả người lái (người) |
03 |
|
3.3 |
Khối lượng hàng hóa chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg) |
15100 |
|
3.4 |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg) |
24000 |
|
4 |
Động cơ |
||
4.1 |
Tên nhà sản xuất và kiểu loại |
HINO J08E - UF |
|
4.2 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xilanh |
Diesel, 4 kỳ tăng áp, 6 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
|
4.3 |
Dung tích xi lanh (cm3) |
7684 |
|
4.4 |
Công suất cực đại (kW/v/ph) |
184/2500 |
|
5 |
Hệ thống truyền lực |
||
5.1 |
Li hợp |
1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|
5.2 |
Hộp số |
Cơ khí 9 số tiến, 1 số lùi |
|
5.3 |
Trục truyền động |
Trục các đăng |
|
5.4 |
Cầu xe |
Trục 2 chủ động |
|
5.5 |
Lốp trên từng trục |
Trục 1: 11.00R20/11.00-20 Trục 2: 11.00R20/11.00-20 Trục 3: 11.00R20/11.00-20 |
|
6 |
Hệ thống treo |
||
6.1 |
Kiểu treo trục I |
Phụ thuộc, nhíp lá bán elip |
|
6.2 |
Kiểu treo trục II |
Phụ thuộc, nhíp lá bán elip |
|
6.3 |
Kiểu treo trục III |
Phụ thuộc, nhíp lá bán elip |
|
7 |
Hệ thống phanh |
||
7.1 |
Phanh chính +Dẫn động |
Tang trống/tang trống/tang trống Dẫn động thủy lực, điều khiển khí nén |
|
7.2 |
Phanh dừng +Dẫn động |
Tác động lên trục thứ cấp hộp số Cơ khí |
|
8 |
Hệ thống điện |
||
8.1 |
Điện áp định mức |
24 V |
|
8.2 |
Ắc quy |
12V/65Ah x 2 |
|
8.3 |
Máy phát |
24V/50A |
|
8.4 |
Máy khởi động |
24V/4,5KW |
|
9 |
Hệ thống lái |
||
9.1 |
Kiểu loại |
Trục vít ê cu bi |
|
9.2 |
Dẫn động cơ cấu lái |
Cơ khí trợ lực thủy lực |
Bước 1: Truy cập website để tìm hiểu về sản phẩm công ty hiện có.
Bước 2: Liên hệ với chúng tôi qua Hotline để được tư vấn và hướng dẫn mua hàng, ký hợp đồng và giao nhận xe.
HÌNH THỨC THANH TOÁN: Giá trị hợp đồng được thanh toán thành 02 lần: Lần 01: Sau khi ký hợp đồng bên mua thanh toán 40% giá trị hợp đồng cùng bảo lãnh thanh toán của ngân hàng (nếu khách hàng có nhu cầu mua trả góp của ngân hàng). Lần 02: Bên mua hoặc ngân hàng tài trợ cho bên mua thanh toán 70% giá trị hợp đồng còn lại, bên bán bàn giao xe cho bên mua. Thanh toán chuyển khoản 100% bằng đồng Việt Nam. Trân trọng cảm ơn Quý khách!
Có thể bạn quan tâm
Hotline
HỖ TRỢ KINH DOANH
- Mr Tú
- ĐT: 097 181 1618
- Email: huytu89gth@gmail.com
- Ms. Huyền
- ĐT: 0972579840
- Email: thanhhuyenutc@gmail.com
- Mr.Chính
- ĐT: 0945142709
- Email: leminhchinh1997@gmail.com
- Mr. Mạnh
- ĐT: 0848002323
- Email: phungmanhutc57@gmail.com
HỖ TRỢ KỸ THUẬT
- Mr Hiếu
- ĐT: 0989 857 622
- Email: hieulv50@gmail.com
- Mr.Thế Anh
- ĐT: 0962621270
- Email: theanhpham0107@gmail.com
- Ms. Thủy
- ĐT: 01655956312
- Email: thuytom93@gmail.com
- Ms. Huyền
- ĐT: 0972579840
- Email: thanhhuyenutc@gmail.com