Đối tác
Ô tô tải thùng kín bửng nâng HINO FG8JPSU/CKGT-TKNH
Liên hệ
Ô tô tải thùng kín bửng nâng HINO FG8JPSU/CKGT-TKNH kiểu dáng đẹp, kết cấu bền vững, đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn,giá cả hợp lý
1 |
Thông tin chung |
||
1.1 |
Loại phương tiện |
Ô tô tải (thùng kín) |
|
1.2 |
Nhãn hiệu, số loại của phương tiện |
HINO FG8JPSU/CKGT-TKNH |
|
1.3 |
Công thức bánh xe |
4x2R |
|
2 |
Thông số về kích thước |
||
2.1 |
Kích thước bao: DxRxC (mm) |
12200x2500x3600 |
|
2.2 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
6985 |
|
2.3 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
260 |
|
2.4 |
Chiều rộng cabin (mm) |
2355 |
|
2.5 |
Chiều rộng thùng hàng (mm) |
2500 |
|
3 |
Thông số về khối lượng |
||
3.1 |
Khối lượng bản thân (kg) |
8255 |
|
3.2 |
Khối lượng hàng chuyên chở CP TGGT (kg) |
6000 |
|
3.3 |
Số người cho phép chở (người) |
03 |
|
3.4 |
Khối lượng toàn bộ CP TGGT (kg) |
14450 |
|
4 |
Thông số về tính năng chuyển động |
||
4.1 |
Tốc độ cực đại của xe (km/h) |
73.75 |
|
4.2 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%) |
36.30 |
|
5 |
Động cơ |
||
5.1 |
Tên nhà sản xuất và kiểu loại |
J08E-UG |
|
5.2 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát |
Diesel, 4 kỳ , 4 xy lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước, tăng áp. |
|
5.3 |
Dung tích xi lanh (cm3) |
7684 |
|
5.4 |
Công suất cực đại (kW/v/ph) |
167/2500 |
|
6 |
Hệ thống truyền lực |
||
6.1 |
Li hợp |
01 đĩa ma sát khô |
|
6.2 |
Hộp số chính |
Cơ khí, 06 số tiến và 01 số lùi |
|
6.3 |
Trục các đăng (trục truyền động) |
02 trục, ổ đỡ trung gian |
|
6.4 |
Cầu chủ động |
Cầu 2 chủ động |
|
6.5 |
Vành bánh xe và lốp trên từng trục |
Trục trước: 02/ 10.00R20, 3000kg, 830 kPa. Trục sau: 04/ 10.00R20, 2725 kg, 830 kPa |
|
7 |
Hệ thống treo |
||
7.1 |
Treo trước |
Phụ thuộc, nhíp lá |
|
7.2 |
Treo sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
|
8 |
Hệ thống phanh |
||
8.1 |
Phanh chính |
Tang trống |
|
8.2 |
Phanh dừng |
Tang trống |
|
9 |
Hệ thống điện |
||
9.1 |
Điện áp định mức |
24 V |
|
9.2 |
Ắc quy |
12V/65Ah x02 |
|
9.3 |
Máy phát |
24V/50A |
|
10 |
Hệ thống lái |
||
10.1 |
Kiểu loại cơ cấu lái |
Trục vít-ê cu bi |
|
10.2 |
Dẫn động cơ cấu lái |
Cơ khí, có trợ lực thủy lực |
|
11 |
Ca bin: Kết cấu thép hoàn toàn có thể lật về phía trước |
||
12 |
Thùng xe |
||
12.1 |
Kiểu loại |
Thùng kín |
|
12.2 |
Kích thước lòng thùng hàng (mm) |
9920 x 2360 x 2270 |
|
13 |
Bản nâng |
||
13.1 |
Kích thước (mm) |
2300 x 1700 x 43 |
|
13.2 |
Tải trọng một lần nâng (kg) |
300 |
Bước 1: Truy cập website để tìm hiểu về sản phẩm công ty hiện có.
Bước 2: Liên hệ với chúng tôi qua Hotline để được tư vấn và hướng dẫn mua hàng, ký hợp đồng và giao nhận xe.
HÌNH THỨC THANH TOÁN: Giá trị hợp đồng được thanh toán thành 02 lần: Lần 01: Sau khi ký hợp đồng bên mua thanh toán 40% giá trị hợp đồng cùng bảo lãnh thanh toán của ngân hàng (nếu khách hàng có nhu cầu mua trả góp của ngân hàng). Lần 02: Bên mua hoặc ngân hàng tài trợ cho bên mua thanh toán 70% giá trị hợp đồng còn lại, bên bán bàn giao xe cho bên mua. Thanh toán chuyển khoản 100% bằng đồng Việt Nam. Trân trọng cảm ơn Quý khách!
Có thể bạn quan tâm
Hotline
HỖ TRỢ KINH DOANH
- Mr Tú
- ĐT: 097 181 1618
- Email: huytu89gth@gmail.com
- Ms. Huyền
- ĐT: 0972579840
- Email: thanhhuyenutc@gmail.com
- Mr.Chính
- ĐT: 0945142709
- Email: leminhchinh1997@gmail.com
- Mr. Mạnh
- ĐT: 0848002323
- Email: phungmanhutc57@gmail.com
HỖ TRỢ KỸ THUẬT
- Mr Hiếu
- ĐT: 0989 857 622
- Email: hieulv50@gmail.com
- Mr.Thế Anh
- ĐT: 0962621270
- Email: theanhpham0107@gmail.com
- Ms. Thủy
- ĐT: 01655956312
- Email: thuytom93@gmail.com
- Ms. Huyền
- ĐT: 0972579840
- Email: thanhhuyenutc@gmail.com