Đối tác
Ô tô y tế lưu động HYUNDAI MIGHTY HD72/CKGT.YTLĐ2
Liên hệ
Ô tô y tế lưu động HYUNDAI MIGHTY HD72/CKGT.YTLĐ2 chất lượng, giá cả hợp lí...
1 |
Thông tin chung |
||||||
1.1 |
Loại phương tiện |
Ô tô y tế lưu động |
|||||
1.2 |
Nhãn hiệu, số loại của phương tiện |
HYUNDAI MIGHTY HD72/CKGT.YTLĐ2 |
|||||
1.3 |
Công thức bánh xe |
4x2 |
|||||
2 |
Thông số về kích thước |
||||||
2.1 |
Kích thước bao: DxRxC (mm) |
6820 x 2170 x 2970
|
|||||
2.2 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3735 |
|||||
2.7 |
Chiều rộng cabin (mm) |
2000 |
|||||
2.8 |
Chiều rộng thùng hàng (mm) |
2170 |
|||||
3 |
Thông số về khối lượng |
||||||
3.1 |
Khối lượng bản thân (kg) |
4805 |
|||||
3.2 |
Số người cho phép chở (người) |
03 |
|||||
3.3 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg) |
5100 |
|||||
4 |
Thông số về tính năng chuyển động |
||||||
4.1 |
Tốc độ cực đại của xe (km/h) |
102 |
|||||
4.2 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%) |
34.5 |
|||||
4.3 |
Góc ổn định tĩnh ngang của xe không tải |
36.5 |
|||||
4.4 |
Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |
6.9 |
|||||
5 |
Động cơ |
||||||
5.1 |
Tên nhà sản xuất và kiểu loại |
D4DB |
|||||
5.2 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát |
Diesel, 4 kỳ, tăng áp, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
|||||
5.3 |
Dung tích xi lanh (cm3) |
3907 |
|||||
5.4 |
Công suất cực đại (kW/v/ph) |
96/2900 |
|||||
6 |
Hệ thống truyền lực |
||||||
6.1 |
Li hợp |
01 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
|||||
6.2 |
Hộp số chính |
Cơ khí 05 số tiến, 1 số lùi |
|||||
6.3 |
Trục các đăng (trục truyền động) |
Loại hai trục, có ổ đỡ trung gian |
|||||
6.4 |
Cầu chủ động |
Cầu 2 chủ động: |
|||||
7 |
Hệ thống treo |
||||||
7.1 |
Kiểu treo trục I |
Tang trống/ Tang trống Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
|||||
7.2 |
Kiểu treo trục II và trục III |
Tang trống, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí |
|||||
8 |
Hệ thống phanh |
||||||
8.1 |
Phanh chính |
Má phanh tang trống Dẫn động thủy lực điều khiển khí nén |
|||||
8.2 |
Phanh dừng |
Tang trống, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số |
|||||
9 |
Hệ thống điện |
||||||
9.1 |
Điện áp định mức |
24 V |
|||||
9.2 |
Ắc quy |
12V / 70Ah x02 |
|||||
9.3 |
Máy phát |
24V/ 50A |
|||||
10 |
Hệ thống lái |
||||||
10.1 |
Kiểu loại |
Trục vít - ê cu bi, cơ khí có trợ lực thủy lực |
|||||
10.2 |
Dẫn động cơ cấu lái |
Cơ khí, có trợ lực thủy lực |
|||||
11 |
Ca bin : Kết cấu thép hoàn toàn có thể lật về phía trước |
||||||
12 |
Thùng xe |
||||||
12.1 |
Kiểu loại |
Thùng khám bệnh lưu động |
|||||
12.2 |
Kích thước lòng thùng hàng (mm) |
4950 x 1950 x 1930
4950 x |
|||||
13 |
Các thiết bị chuyên dùng lắp trên xe |
||||||
13.1 |
Bàn khám bệnh |
Kiểu loại |
JS-001 |
||||
Kích thước (mm) |
1800x480x780 |
||||||
Dẫn động điều khiển |
Thủy lực |
||||||
13.2 |
Đèn khám bệnh |
Kiểu loại |
- |
||||
Công suất (W) |
47 |
||||||
Cường độ ánh sáng (lx) |
110.000 |
||||||
13.3 |
Bình cấp khí |
Bình ô xy |
01 bình 20 lít |
||||
Bình khí nén |
01 bình 20 lít |
||||||
Bình N2O |
01 bình 10 lít |
||||||
13.4 |
Hệ thống quan sát Khám bệnh |
Camera quan sát |
AXIS |
||||
Case máy tính |
Dell |
||||||
Màn hình hiện thị |
TIVI SONY KDL-32W600D, 32 inch FULL HD |
||||||
14 |
|
||||||
14.1 |
Nhãn hiệu ,kiểu loại |
Panasonic |
|||||
14.2 |
Công suất |
9000 BTU |
|||||
14.3 |
Điện áp |
220V |
|||||
14.4 |
Môi chất làm lạnh |
R22-0,67 |
|||||
15 |
|
||||||
15.1 |
Máy phát điện |
Kiểu loại |
- |
||||
Kích thước (mm) |
708x548x513 |
||||||
Công suất danh nghĩa (kW) |
5,5 |
||||||
Công suất lớn nhất (kW) |
6,5 |
||||||
Thùng nhiên liệu (lít) |
35 |
||||||
Nguồn điện |
60 Hz- 220 V |
||||||
15.2 |
Bộ tích điện UPS |
Nhãn hiệu |
- |
||||
Công suất |
5 KVA |
||||||
Pin dự phòng |
20 pin 12V |
||||||
16 |
Hệ thống khác lắp trên xe |
||||||
16.1 |
Tủ đựng đồ |
Kích thước |
2900x400x800 (mm) |
||||
Vật liệu |
Gỗ HDF |
||||||
16.2 |
Hệ thống vệ sinh |
Bồn rửa tay |
SUS201, 350x220x150 (mm) |
||||
Vòi rửa tay |
SH-F66, cảm ứng |
||||||
Bơm nước |
Đồng bộ với vòi |
||||||
Bình chứa nước sạch |
SUS201, dung tích 30 lít |
||||||
Bình chứa nước thải |
SUS201, dung tích 30 lít |
||||||
Thùng rác |
Nhựa |
||||||
16.3 |
Quạt thông gió |
Nhãn hiệu |
Delton FAG-4T |
||||
Điện áp |
220V |
||||||
16.4 |
Tủ lạnh |
Nhãn hiệu |
Indel B Cruise65, 65 lít |
||||
Điện áp |
220V |
||||||
16.5 |
Chiều sáng |
Đèn trần xe |
06 đèn, Hippo LED 30W |
||||
Đèn bàn làm việc |
01 đèn LED âm trần, 6W |
Công ty Cơ khí Giao thông nhiều năm kinh nghiệm đóng mới xe tải, xe chuyên dùng, mua bán xe tải. Hiện nay là đại diện phân phối xe tải HINO, JAC, HYUNDAI, ISUZU, cần cẩu thuỷ lực UNIC, SOOSAN, TADANO, KANGLIM ...
Để biết thêm chi tiết, xin mời liên hệ với thông tin sau:
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CƠ KHÍ GIAO THÔNG
Km 15 + 500 quốc lộ 1A cũ, Liên Ninh, Thanh Trì, TP Hà Nội
Hotline: 090 345 0430 - 097 181 1618
Website: www.ckgt.vn
Email: ckgt2009@gmail.com
Bước 1: Truy cập website để tìm hiểu về sản phẩm công ty hiện có.
Bước 2: Liên hệ với chúng tôi qua Hotline để được tư vấn và hướng dẫn mua hàng, ký hợp đồng và giao nhận xe.
HÌNH THỨC THANH TOÁN: Giá trị hợp đồng được thanh toán thành 02 lần: Lần 01: Sau khi ký hợp đồng bên mua thanh toán 40% giá trị hợp đồng cùng bảo lãnh thanh toán của ngân hàng (nếu khách hàng có nhu cầu mua trả góp của ngân hàng). Lần 02: Bên mua hoặc ngân hàng tài trợ cho bên mua thanh toán 70% giá trị hợp đồng còn lại, bên bán bàn giao xe cho bên mua. Thanh toán chuyển khoản 100% bằng đồng Việt Nam. Trân trọng cảm ơn Quý khách!
Có thể bạn quan tâm
Hotline
HỖ TRỢ KINH DOANH
- Mr Tú
- ĐT: 097 181 1618
- Email: huytu89gth@gmail.com
- Ms. Huyền
- ĐT: 0972579840
- Email: thanhhuyenutc@gmail.com
- Mr.Chính
- ĐT: 0945142709
- Email: leminhchinh1997@gmail.com
- Mr. Mạnh
- ĐT: 0848002323
- Email: phungmanhutc57@gmail.com
HỖ TRỢ KỸ THUẬT
- Mr Hiếu
- ĐT: 0989 857 622
- Email: hieulv50@gmail.com
- Mr.Thế Anh
- ĐT: 0962621270
- Email: theanhpham0107@gmail.com
- Ms. Thủy
- ĐT: 01655956312
- Email: thuytom93@gmail.com
- Ms. Huyền
- ĐT: 0972579840
- Email: thanhhuyenutc@gmail.com