Đối tác
Ô tô tải VEAM HD800 chở máy công trình
Liên hệ
1 Thông tin chung 1.1 Loại phương tiện Ô tô chở xe máy chuyên dùng 1.2 Nhãn hiệu, số loại của phương tiện VEAM HD800 MB / CKGT.CXMCD 1.3 Công thức bánh xe 4x2 2 Thông số về kích thước 2.1 Kích thước bao: DxRxC (mm) 6960 x 2200x 2250 2.2 Chiều dài cơ sở (mm) 4020 2.3 Khoảng sáng gầm xe (mm) 235 2.4 Chiều rộng cabin (mm) 2000 2.5 Chiều rộng lòng thùng/ sàn (mm) 2200 3 Thông...
|
1 |
Thông tin chung |
||||||
|
1.1 |
Loại phương tiện |
Ô tô chở xe máy chuyên dùng |
|||||
|
1.2 |
Nhãn hiệu, số loại của phương tiện |
VEAM HD800 MB / CKGT.CXMCD |
|||||
|
1.3 |
Công thức bánh xe |
4x2 |
|||||
|
2 |
Thông số về kích thước |
||||||
|
2.1 |
Kích thước bao: DxRxC (mm) |
6960 x 2200x 2250
|
|||||
|
2.2 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
4020 |
|||||
|
2.3 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
235 |
|||||
|
2.4 |
Chiều rộng cabin (mm) |
2000 |
|||||
|
2.5 |
Chiều rộng lòng thùng/ sàn (mm) |
2200 |
|||||
|
3 |
Thông số về khối lượng |
||||||
|
3.1 |
Khối lượng bản thân (kg) |
4430 |
|||||
|
3.2 |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg) |
6800 |
|||||
|
3.3 |
Số người cho phép chở (người) |
03 |
|||||
|
3.4 |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg) |
11425 |
|||||
|
4 |
Thông số về tính năng chuyển động |
||||||
|
4.1 |
Tốc độ cực đại của xe (km/h) |
76,12 |
|||||
|
4.2 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%) |
21,1 |
|||||
|
5 |
ĐỘNG CƠ |
||||||
|
5.1 |
Tên nhà sản xuất và kiểu loại |
HYUNDAI D4DB |
|||||
|
5.2 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát |
Diesel, 4 kỳ, tăng áp, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
|||||
|
5.3 |
Dung tích xi lanh (cm3) |
3907 |
|||||
|
5.4 |
Công suất cực đại (kW/v/ph) |
96/2900 |
|||||
|
5.5 |
Vị trí bố trí động cơ trên khung xe |
Phía trước xe |
|||||
|
6 |
Hệ thống truyền lực |
||||||
|
6.1 |
Li hợp |
01 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
|||||
|
6.2 |
Hộp số chính |
Cơ khí 05số tiến, 01 số lùi |
|||||
|
6.3 |
Trục các đăng (trục truyền động) |
Loại hai trục, có ổ đỡ trung gian |
|||||
|
6.4 |
Cầu xe |
Trục 2 chủ động: i0= 5,428 |
|||||
|
6.5 |
Bánh xe (số lượng, cỡ lốp, tải trọng lớn nhất , áp suất lốp, khả năng chịu tải, cấp tốc độ) |
Trục I: 02;8.25-16; 1950kg; 790kPa; 131K Trục II: 04; 8.25-16; 2120kg; 950kPa; 132K |
|||||
|
7 |
Hệ thống treo |
||||||
|
7.1 |
Treo trước |
Phụ thuộc, lá nhíp, giảm chấn thủy lực. |
|||||
|
7.2 |
Treo sau |
Phụ thuộc, lá nhíp, giảm chấn thủy lực, |
|||||
|
8 |
Hệ thống phanh |
||||||
|
8.1 |
Phanh chính |
Má phanh tang trống Dẫn động thủy lực 02 dòng, trợ lực chân không |
|||||
|
8.2 |
Phanh dừng |
Má phanh tang trống Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số |
|||||
|
9 |
Hệ thống điện |
||||||
|
9.1 |
Điện áp định mức |
24 V |
|||||
|
9.2 |
Ắc quy |
12V / 85Ah x02 |
|||||
|
9.3 |
Máy phát |
24V – 40A |
|||||
|
10 |
Hệ thống lái |
||||||
|
10.1 |
Kiểu loại |
Trục vít - ê cu bi |
|||||
|
10.2 |
Dẫn động cơ cấu lái |
Cơ khí, có trợ lực thủy lực |
|||||
|
10.3 |
Tỷ số truyền |
22,6 |
|||||
|
11 |
Ca bin : Kết cấu thép hoàn toàn có thể lật về phía trước |
||||||
|
12 |
Thùng xe |
||||||
|
12.1 |
Kiểu loại |
Sàn chở xe máy chuyên dùng |
|||||
|
12.2 |
Kích thước lòng thùng/Kích thước bao sàn (mmxmm) |
5000x2200 |
|||||
13 |
Xy lanh thủy lực chân chống |
|
||||||
13.1 |
Đường kính piston/đường kính cần/hành trình xy lanh (mm) |
VHD ET 60 (50)x35x1770 RT |
|
|||||
13.2 |
Áp suất làm việc (bar) |
180 |
|
|||||
13.3 |
Số lượng |
02 |
|
|||||
15 |
Bơm thủy lực |
|
||||||
15.1 |
Nhãn hiệu, số loại |
CBQL-F550 |
|
|||||
15.2 |
Áp suất làm việc lớn nhất (MPa) |
25 |
|
|||||
15.3 |
Thể tích vòng ( cm3/ vòng) |
50 |
|
|||||
15.4 |
Tốc độ làm việc danh nghĩa ( vòng/phút) |
3000 |
|
|||||
16 |
Tời thủy lực |
|
||||||
16.1 |
Nhãn hiệu, số loại |
IYJ2-20-48-10-ZPNA |
|
|||||
16.2 |
Sức kéo (kN) |
20 |
|
|||||
16.3 |
Áp suất hệ thống (Mpa) |
17 |
|
|||||
16.4 |
Đường kính dây cáp (mm) |
10 |
|
|||||
17 |
Van điều khiển |
|
||||||
17.1 |
Nhãn hiệu, số loại |
MAXMA MB-3/4-G21-A1L1 |
|
|||||
17.2 |
Áp suất làm việc( bar) |
210 |
|
|||||
18 |
Van điều áp hệ thống |
|
||||||
18.1 |
Nhãn hiệu, số loại |
Tích hợp trong van điều khiển |
|
|||||
18.2 |
Áp suất làm việc hệ thống (bar) |
210 |
|
|||||
19 |
Các thiết bị chằng buộc |
|
||||||
19.1 |
Xích neo giữ |
Số lượng |
04 |
|
||||
Đường kính xích (mm) |
10 |
|
||||||
19.2 |
Tăng đơ căng xích |
Số lượng |
04 |
|
||||
Kích thước |
M18x1,8 |
|
||||||
19.3 |
Mễ kê |
Số lượng |
04 |
|
||||
Vật liệu |
Thép CT3 |
|
||||||
20 |
Cầu dẫn |
|
||||||
20.1 |
Kích thước DxR (mm) |
1200x450 |
|
|||||
20.2 |
Vật liệu |
Thép CT3 |
|
Công ty Cơ khí Giao thông nhiều năm kinh nghiệm đóng mới xe tải, xe chuyên dùng, mua bán xe tải. Hiện nay là đại diện phân phối xe tải HINO, JAC, HYUNDAI, ISUZU, cần cẩu thuỷ lực UNIC, SOOSAN, TADANO, KANGLIM ...
Để biết thêm chi tiết, xin mời liên hệ với thông tin sau:
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CƠ KHÍ GIAO THÔNG
Km 15 + 500 quốc lộ 1A cũ, Liên Ninh, Thanh Trì, TP Hà Nội
Hotline: 090 345 0430 - 097 181 1618
Website: www.ckgt.vn
Email: ckgt2009@gmail.com
Bước 1: Truy cập website để tìm hiểu về sản phẩm công ty hiện có.
Bước 2: Liên hệ với chúng tôi qua Hotline để được tư vấn và hướng dẫn mua hàng, ký hợp đồng và giao nhận xe.
HÌNH THỨC THANH TOÁN: Giá trị hợp đồng được thanh toán thành 02 lần: Lần 01: Sau khi ký hợp đồng bên mua thanh toán 40% giá trị hợp đồng cùng bảo lãnh thanh toán của ngân hàng (nếu khách hàng có nhu cầu mua trả góp của ngân hàng). Lần 02: Bên mua hoặc ngân hàng tài trợ cho bên mua thanh toán 70% giá trị hợp đồng còn lại, bên bán bàn giao xe cho bên mua. Thanh toán chuyển khoản 100% bằng đồng Việt Nam. Trân trọng cảm ơn Quý khách!
Có thể bạn quan tâm
Hotline
HỖ TRỢ KINH DOANH
- Mr Tú
- ĐT: 097 181 1618
- Email: huytu89gth@gmail.com
- Ms. Huyền
- ĐT: 0972579840
- Email: thanhhuyenutc@gmail.com
- Mr.Chính
- ĐT: 0945142709
- Email: leminhchinh1997@gmail.com
- Mr. Mạnh
- ĐT: 0848002323
- Email: phungmanhutc57@gmail.com
HỖ TRỢ KỸ THUẬT
- Mr Hiếu
- ĐT: 0989 857 622
- Email: hieulv50@gmail.com
- Mr.Thế Anh
- ĐT: 0962621270
- Email: theanhpham0107@gmail.com
- Ms. Thủy
- ĐT: 01655956312
- Email: thuytom93@gmail.com
- Ms. Huyền
- ĐT: 0972579840
- Email: thanhhuyenutc@gmail.com