Đối tác
Ô tô tải HINO XZU730L-HKFTL3 chở kính
Liên hệ
1 Thông tin chung 1.1 Loại phương tiện Ô tô chở kính 1.2 Nhãn hiệu, số loại của phương tiện HINO XZU730L-HKFTL3/CKGT-CK 1.3 Công thức bánh xe 4x2 2 Thông số về kích thước 2.1 Kích thước bao: DxRxC (mm) 7370x2180x3050 2.2 Chiều dài cơ sở (mm) 4200 2.3 Khoảng sáng gầm xe (mm) 200 2.4 Chiều rộng cabin 1995 2.5 Chiều rộng thùng hàng 2180 3 Thông số về khối lượng 3.1 Khối lượng bản thân (kg) 3405 3.2 Khối lượng hàng chuyên...
1 |
Thông tin chung |
|||
1.1 |
Loại phương tiện |
Ô tô chở kính |
||
1.2 |
Nhãn hiệu, số loại của phương tiện |
HINO XZU730L-HKFTL3/CKGT-CK |
||
1.3 |
Công thức bánh xe |
4x2 |
||
2 |
Thông số về kích thước |
|||
2.1 |
Kích thước bao: DxRxC (mm) |
7370x2180x3050 |
||
2.2 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
4200 |
||
2.3 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
||
2.4 |
Chiều rộng cabin |
1995 |
||
2.5 |
Chiều rộng thùng hàng |
2180 |
||
3 |
Thông số về khối lượng |
|||
3.1 |
Khối lượng bản thân (kg) |
3405 |
||
3.2 |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép |
4900 |
||
3.3 |
Số người cho phép chở (người) |
03 |
||
3.4 |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg) |
8500 |
||
4 |
Thông số về tính năng chuyển động |
|||
4.1 |
Tốc độ cực đại của xe (km/h) |
84,01 |
||
4.2 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%) |
37,2 |
||
4.3 |
Góc ổn định tĩnh ngang của xe không tải |
45,5 |
||
4.4 |
Thời gian tăng tốc đi hết quãng đường 200mm (s) |
22,8 |
||
4.5 |
Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |
7,3 |
||
5 |
Động cơ |
|||
5.1 |
Tên nhà sản xuất và kiểu loại |
N04C VB |
||
5.2 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
||
5.3 |
Dung tích xi lanh (cm3) |
4009 |
||
5.4 |
Tỉ số nén |
18:1 |
||
5.5 |
Đường kính xylanh x Hành trình piston (mm x mm) |
104x118 |
||
5.6 |
Công suất cực đại (kW/v/ph) |
110/ 2800 |
||
5.7 |
Mô men xoắn cực đại(Nm/v/ph) |
420 / 1400 |
||
5.8 |
Vị trí bố trí động cơ trên khung xe |
Phía trước xe |
||
6 |
Hệ thống truyền lực |
|||
6.1 |
Li hợp |
01 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực |
||
6.2 |
Hộp số chính |
Hộp số cơ khí 6 số tiến 1 số lùi |
||
6.2.1 |
Tỉ số truyền hộp số(ihi) |
ih1 = 5,979; ih2 = 3,434; ih3 = 1,862; ih4 = 1,297; ih5 = 1,000; ih6 = 0,759;ir= 5,701. |
||
6.3 |
Trục các đăng (trục truyền động) |
Loại hai trục, có ổ đỡ trung gian |
||
6.4 |
Cầu xe |
Cầu sau chủ động: i0= 5,701 |
||
6.5 |
Lốp xe( số lượng, cỡ lốp, áp suất) |
Trục trước: 02/7.50-16/650kPa Trục sau: 04/7.50-16/650kPa |
||
7 |
Hệ thống treo |
|||
7.1 |
Treo trước |
Phụ thuộc, nhíp lá nửa e líp, thanh cân bằng Giảm chấn: Ống thủy lực |
||
7.2 |
Treo sau |
Phụ thuộc, nhíp lá nửa e líp Giảm chấn: Ống thủy lực |
||
8 |
Hệ thống phanh |
|||
8.1 |
Phanh chính |
Tang trống Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
||
8.2 |
Phanh dừng |
Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số; dẫn động cơ khí |
||
9 |
Hệ thống điện |
|||
9.1 |
Điện áp định mức |
24 V |
||
9.2 |
Ắc quy |
12V / 60Ah x02 |
||
9.3 |
Máy phát |
24V/ 50A |
||
9.4 |
Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu |
|
||
9.4.1 |
Cụm đèn trước |
Được giữ nguyên xe cơ sở |
||
9.4.2 |
Cụm đèn sau |
Gồm: 02 đèn báo rẽ, 02 đèn phanh + đèn kích thước , 02 đèn lùi, 01 đèn soi biển số |
||
10 |
Hệ thống lái |
|||
10.1 |
Kiểu loại |
Trục vít - ê cu bi |
||
10.2 |
Dẫn động cơ cấu lái |
Cơ khí, có trợ lực thủy lực |
||
10.3 |
Tỷ số truyền |
20,9 |
||
11 |
Ca bin : Kết cấu thép hoàn toàn có thể lật về phía trước |
|||
12 |
Thùng xe |
|||
12.1 |
Kiểu loại |
Thùng hàng |
||
12.2 |
Kích thước lòng thùng hàng (mm) |
5520x2040x430 |
||
13
|
Giá chở kính |
|||
13.1 |
Kiểu loại |
Giá kính |
||
13.2
|
Kích thước giá chở kính (mm) |
2500x2000x2000 |
||
14 |
Dây đai |
|||
14.1 |
Nhãn hiệu |
TR50JH |
|
|
14.2 |
Kích thước (mm) |
6000x50 |
|
Công ty Cơ khí Giao thông nhiều năm kinh nghiệm đóng mới xe tải, xe chuyên dùng, mua bán xe tải. Hiện nay là đại diện phân phối xe tải HINO, JAC, HYUNDAI, ISUZU, cần cẩu thuỷ lực UNIC, SOOSAN, TADANO, KANGLIM ...
Để biết thêm chi tiết, xin mời liên hệ với thông tin sau:
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CƠ KHÍ GIAO THÔNG
Km 15 + 500 quốc lộ 1A cũ, Liên Ninh, Thanh Trì, TP Hà Nội
Hotline: 090 345 0430 - 097 181 1618
Website: www.ckgt.vn
Email: ckgt2009@gmail.com
Bước 1: Truy cập website để tìm hiểu về sản phẩm công ty hiện có.
Bước 2: Liên hệ với chúng tôi qua Hotline để được tư vấn và hướng dẫn mua hàng, ký hợp đồng và giao nhận xe.
HÌNH THỨC THANH TOÁN: Giá trị hợp đồng được thanh toán thành 02 lần: Lần 01: Sau khi ký hợp đồng bên mua thanh toán 40% giá trị hợp đồng cùng bảo lãnh thanh toán của ngân hàng (nếu khách hàng có nhu cầu mua trả góp của ngân hàng). Lần 02: Bên mua hoặc ngân hàng tài trợ cho bên mua thanh toán 70% giá trị hợp đồng còn lại, bên bán bàn giao xe cho bên mua. Thanh toán chuyển khoản 100% bằng đồng Việt Nam. Trân trọng cảm ơn Quý khách!
Hotline
HỖ TRỢ KINH DOANH
- Mr Tú
- ĐT: 097 181 1618
- Email: huytu89gth@gmail.com
- Ms. Huyền
- ĐT: 0972579840
- Email: thanhhuyenutc@gmail.com
- Mr.Chính
- ĐT: 0945142709
- Email: leminhchinh1997@gmail.com
- Mr. Mạnh
- ĐT: 0848002323
- Email: phungmanhutc57@gmail.com
HỖ TRỢ KỸ THUẬT
- Mr Hiếu
- ĐT: 0989 857 622
- Email: hieulv50@gmail.com
- Mr.Thế Anh
- ĐT: 0962621270
- Email: theanhpham0107@gmail.com
- Ms. Thủy
- ĐT: 01655956312
- Email: thuytom93@gmail.com
- Ms. Huyền
- ĐT: 0972579840
- Email: thanhhuyenutc@gmail.com