Facebook

Đối tác

FOTON THACO OLLIN700B - CS/MB1 - 1/CKGT-MBBN

Liên hệ

1 Thông tin chung Ô tô thiết kế 1,1 Loại phương tiện Ô tô tải (có mui) 1,2 Nhãn hiệu FOTON THACO OLLIN700B - CS/MB1 - 1/CKGT-MBBN 1,3 Công thức bánh xe 4x2R 2 Thông số về kích thước 2,1 Kích thước bao (D x R x C) (mm) 8150x2250x3250 2,2 Khoảng cách trục (mm) 4500 2,3 Chiều rộng cabin (mm) 2050 2,4 Chiều rộng thùng hàng (mm) 2250 3 Thông số về khối lượng 3,1 Khối lượng bản...

1

Thông tin chung

Ô tô thiết kế

1,1

Loại phương tiện

Ô tô tải (có mui)

1,2

Nhãn hiệu

FOTON THACO OLLIN700B - CS/MB1 - 1/CKGT-MBBN

1,3

Công thức bánh xe

4x2R

2

Thông số về kích thước

2,1

Kích thước bao (D x R x C) (mm)

8150x2250x3250

2,2

Khoảng cách trục (mm)

4500

2,3

Chiều rộng cabin (mm)

2050

2,4

Chiều rộng thùng hàng (mm)

2250

3

Thông số về khối lượng

3,1

Khối lượng bản thân xe (kg)

4555

3,2

Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg)

6400

3,3

Số người cho phép chở
(kể cả lái xe) (người)

3

3,4

Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg)

11150

4

Thông số về tính năng chuyển động

4,1

Tốc độ cực đại của xe (Km/h)

78,30

4,2

Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%)

22,30

5

Động cơ

5,1

Kiểu loại

YZ4105ZLQ

5,2

Loại động cơ

Diesel, 4 kỳ , 4 xy lanh  thẳng hàng , làm mát bằng nước, tăng áp.

5,3

Dung tích xy lanh (Cm3)

4087

5,4

Tỉ số nén

17:1

5,6

Công suất lớn nhất (KW/vg/ph)

90/2800

6

Hộp số

6,1

Kiểu loại

Cơ khí, 6 số tiến và 01 số lùi

6,2

Tỷ số truyền ở các tay số

6,32 - 3,927 - 2,283 - 1,396 - 1,00 - 0,795 -  -  -

6,3

Tỷ số truyền lùi

5,858

6,4

Tỷ số truyền cầu chủ động

5,286

7

Hệ thống treo

7,1

 + Treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá

7,2

 +Treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá

7,3

 +Giảm chấn trước/sau

thủy lực/thủy lực

8

Hệ thống phanh

8,1

Phanh chính

Tang trống

 

   + Dẫn động

 khí nén

8,2

Phanh tay

Tang trống

 

   + Dẫn động

Khí nén, lò xo tích năng tại cầu sau

9

Hệ thống lái

9,1

 + Kiểu

Trục vít-ê cu bi

9,2

 + Dẫn động

Cơ khí, có trợ lực thủy lực

9,3

 + Tỷ số truyền

21,29

10

Ca bin và thùng hàng

10,1

Ca bin :

Loại thép dập hàn

10,2

Thùng xe

Khung mui

10,3

 - Kích thước lòng thùng (mm)

6250 x 2100 x690/ 2020

11

Bàn nâng

11,1

Kích thước bao (mm)

2020x790x43

11,2

Vật liệu

CT3 hoặc SUS 304

11,3

Tải trọng 1 lần nâng (kg)

300


Bước 1: Truy cập website để tìm hiểu về sản phẩm công ty hiện có.
Bước 2: Liên hệ với chúng tôi qua Hotline để được tư vấn và hướng dẫn mua hàng, ký hợp đồng và giao nhận xe.
HÌNH THỨC THANH TOÁN: Giá trị hợp đồng được thanh toán thành 02 lần: Lần 01: Sau khi ký hợp đồng bên mua thanh toán 40% giá trị hợp đồng cùng bảo lãnh thanh toán của ngân hàng (nếu khách hàng có nhu cầu mua trả góp của ngân hàng). Lần 02: Bên mua hoặc ngân hàng tài trợ cho bên mua thanh toán 70% giá trị hợp đồng còn lại, bên bán bàn giao xe cho bên mua. Thanh toán chuyển khoản 100% bằng đồng Việt Nam. Trân trọng cảm ơn Quý khách!
Với mong muốn mang lại sự hài lòng cho quý khách khi mua hàng, chúng tôi có những quy định trong vận chuyển, nhằm đảm bảo rằng những sản phẩm quý khách mua là sản phẩm mà vừa ý nhất.

HỖ TRỢ KINH DOANH

HỖ TRỢ KỸ THUẬT